Cách sử dụng máy giặt Toshiba khâu chuẩn bị
Cách sử dụng máy giặt Toshiba – Quy trình chi tiết
| Chế độ cơ bản | Cách chọn chế độ |
| 👕 Giặt thường | Bấm Power (Nguồn) |
| 👖 Giặt đồ jean | Chọn Program (Chương trình) |
| ⚡ Giặt nhanh | Điều chỉnh Mức nước – Thời gian – Tốc độ vắt nếu cần |
| 👶 Giặt đồ trẻ em (diệt khuẩn, làm sạch mạnh) | Bấm Start/Pause để bắt đầu |
| 🌫 Giặt chống dị ứng (tùy model) | — |
| 🌬 Vắt cực khô | — |
| 🧼 Vệ sinh lồng giặt | — |
Cách sử dụng máy giặt Toshiba hướng dẫn chọn chương trình giặt
| Chương trình giặt | Mô tả – Ứng dụng – Lưu ý |
| 1. Giặt thường (Normal / Cotton) | ✔ Dùng cho quần áo hằng ngày, cotton, đồ trẻ em. ✔ Giặt sạch tiêu chuẩn, thời gian trung bình. 👉 Dùng khi đồ không quá bẩn. |
| 2. Giặt nhanh (Speed / Quick Wash) | ✔ Cho đồ ít bẩn, giặt ít, cần giặt gấp. ✔ Thời gian 15–30 phút. ⚠ Không dùng cho chăn màn hoặc đồ bẩn nặng. |
| 3. Giặt mạnh (Heavy / Strong / Power) | ✔ Phù hợp jean, kaki, đồ thể thao nhiều mồ hôi, quần áo dày. ✔ Lực nước mạnh, thời gian lâu → sạch sâu. |
| 4. Giặt nhẹ (Delicate / Soft / Gentle) | ✔ Dùng cho lụa, voan, áo sơ mi cao cấp, đồ dễ hỏng. ⚠ Không cho quá nhiều đồ cùng lúc. |
| 5. Giặt chăn màn (Blanket / Bedding) | ✔ Dùng cho mền nhẹ, ga, drap, chăn mỏng. ✔ Mực nước cao – đảo nhẹ – chống rối. ⚠ Không dùng cho chăn dày >3kg. |
| 6. Giặt tiết kiệm (Eco) | ✔ Cho quần áo hằng ngày khi không cần giặt quá sạch sâu. ✔ Tiết kiệm điện – nước – thời gian. |
| 7. Giặt ngâm (Soak) | ✔ Cho quần áo dính bùn, đồ trắng ố, đồ có mùi. 👉 Ngâm 20–30 phút trước khi giặt. |
| 8. Vệ sinh lồng giặt (Tub/Drum Clean) | ✔ Nên dùng 20–30 ngày/lần. ✔ Diệt khuẩn – khử mùi – tăng độ bền máy. |
| 9. Vắt riêng (Spin Only) | ✔ Khi cần vắt lại đồ giặt tay hoặc còn ướt. ⚠ Kiểm tra lệch tải trước khi vắt. |
| 10. Xả + Vắt (Rinse + Spin) | ✔ Dùng khi quần áo còn nhiều bọt xà phòng. ✔ Xả sạch rồi vắt lại bằng nước sạch. |
Cách sử dụng máy giặt Toshiba các chức năng
| Nút / Chức năng | Công dụng |
| Power | Bật/tắt máy |
| Start/Pause | Khởi động hoặc tạm dừng |
| Program | Chọn chương trình giặt |
| Water level | Điều chỉnh mực nước |
| Spin/Dry | Điều chỉnh mức vắt |
| Delay | Hẹn giờ giặt |
| Rinse | Xả |
| Tub Clean | Vệ sinh lồng giặt |
Khi nào nên gọi thợ sửa máy giặt Toshiba?
| STT | Tình trạng hư hỏng | Nguyên nhân chuyên môn thường gặp | Vì sao cần gọi thợ? |
| 1 | Máy báo lỗi liên tục (E9, E10, E95, C51…) | Hư bo mạch, lỗi cảm biến, hỏng phần cứng | Cần máy đo – kiểm tra IC, linh kiện, tránh chập điện thêm |
| 2 | Không cấp nước hoặc cấp rất chậm | Hỏng van cấp, cảm biến nước, bo điều khiển | Linh kiện gắn kín, cần tháo kiểm tra đúng kỹ thuật |
| 3 | Không xả nước – đứng chương trình | Bơm xả cháy, đường xả nghẹt, cảm biến mực nước sai tín hiệu | Dễ làm hỏng bo nếu tự kiểm tra sai cách |
| 4 | Không vắt hoặc vắt yếu | Tụ vắt hỏng, mô tơ yếu, dây curoa trượt, lỗi board | Cần đo dòng tải – kiểm tra lực mô tơ |
| 5 | Rung lắc mạnh, kêu lớn | Hỏng bạc đạn, giảm xóc, trục lồng | Tháo lồng phức tạp, cần dụng cụ chuyên dụng |
| 6 | Có mùi khét, máy tự tắt | Cháy mô tơ, chập bo mạch, cháy tụ điện | Nguy cơ cháy nổ cao – phải ngắt nguồn và gọi thợ ngay |
| 7 | Rò điện – rò nước | Hở dây, chạm mass, gioăng rách, lồng ăn mòn | Nguy hiểm cho người dùng, cần thợ kiểm tra an toàn |
| 8 | Máy chạy chập chờn | Bo mạch lỗi, relay hư, cảm biến cửa kém, dây nguồn lỏng | Cần thiết bị đo – kiểm tra mạch điện |
| 9 | Cần thay linh kiện – bảo trì chuyên sâu | Thay bo mạch, motor, tụ đề, bơm xả, van cấp, gioăng cửa, bạc đạn | Các bộ phận này không thể tự thay tại nhà |
Cách sử dụng máy giặt Toshiba mẹo sử dụng
Khi bạn nắm được các mẹo về cách sử dụng máy giặt Toshiba đúng cách sẽ giúp máy bền bỉ hoạt động êm ái hơn. Dưới đây là những mẹo giúp bạn sử dụng máy giặt Toshiba đúng cách:
⭐ Không nhồi quá tải: Chỉ cho 70–80% dung lượng lồng giặt.Giặt quá nhiều dễ gây lỗi E7, E5, C1, C3, mòn bạc đạn, cháy mô tơ.
⭐ Phân loại quần áo trước khi giặt: Tách quần áo dày – mỏng – dễ xù lông. Giúp máy vận hành nhẹ hơn, giặt sạch nhanh hơn.
⭐ Dùng đúng loại bột giặt/nước giặt cho máy cửa trên hoặc cửa ngang Dùng sai loại → tạo nhiều bọt → trào bọt → báo lỗi E1, E2, bẩn lồng giặt nhanh.
⭐ Không giặt nước quá nóng: Nước trên 60°C làm hỏng ron cửa, hỏng phớt, lão hóa nhựa. Chỉ dùng chế độ nước nóng khi cần diệt khuẩn.
⭐ Đặt máy ở nơi khô thoáng: Tránh ánh nắng trực tiếp và nước mưa. Tránh kê máy sát tường làm nóng mô tơ và bí lồng.
⭐ Kiểm tra vật lạ trước khi giặt: Lấy ra: tiền xu, chìa khóa, bật lửa, kẹp tóc…
Tránh thủng lồng, kẹt cánh quạt, hỏng bơm xả.
⭐ Vệ sinh lưới lọc bơm xả mỗi 2–4 tuần: Ngăn tắc nghẽn, giảm lỗi E3, E5, E21, C51. Giúp máy thoát nước nhanh, vắt mạnh.
⭐ Vệ sinh lồng giặt định kỳ: Ít nhất 1 lần/tháng với máy dùng nhiều. Giúp quần áo thơm hơn, máy chạy êm, bền vòng bi.
⭐ Dùng chế độ “Tub Clean / Vệ sinh lồng giặt”: Máy Toshiba có chế độ tự vệ sinh. Bật 1 lần/tháng để khử khuẩn, chống mốc. Đây là một trong những cách sử dụng máy giặt đúng cách.
⭐ Không rút điện đột ngột khi máy đang chạy: Gây lỗi chương trình, hỏng bo mạch, treo bảng điều khiển.
⭐ Không mở nắp khi máy đang vắt: Máy cửa trên đang quay mạnh rất nguy hiểm.
Có thể làm hỏng cảm biến nắp → lỗi E2, E27, E23.
⭐ Dùng điện áp ổn định: Lắp ổn áp nếu khu vực điện yếu. Bảo vệ bo mạch → tránh lỗi E9, C5, C7, C9.
⭐ Nghỉ 10–15 phút giữa các mẻ giặt: Giúp động cơ và bo mạch không bị quá nhiệt. Rất có lợi cho máy Inverter.
⭐ Không dùng quá nhiều nước xả vải: Dễ đóng cặn → bít khay → tắc ống cấp → báo lỗi E1.
⭐ Gọi thợ khi thấy tiếng kêu lạ hoặc rung mạnh: Dấu hiệu bạc đạn khô – mô tơ yếu – lồng lệch tâm. Sửa sớm rẻ hơn gấp nhiều lần so với để hỏng nặng.
Cách sử dụng máy giặt Toshiba đúng sẽ giúp thiết bị bền 10–12 năm, tiết kiệm điện – nước và hạn chế tối đa lỗi phát sinh.
Nếu bạn cần kiểm tra – vệ sinh – sửa chữa máy giặt Toshiba tại nhà, bạn có thể liên hệ thợ chuyên Toshiba để được hỗ trợ nhanh về cách sử dụng máy giặt Toshiba cũng như các lỗi và an toàn cho thiết bị.
Câu hỏi thường gặp về cách sử dụng máy giặt Toshiba
➡ Do cho quá nhiều quần áo, dùng ít nước giặt, hoặc lồng giặt bẩn lâu ngày.
➡ Thường gặp khi máy mất cân bằng, tắc bơm xả, hoặc lỗi cảm biến nắp/mực nước.
➡ Do máy không cấp nước: tắc lưới lọc van cấp, áp lực nước yếu, vòi khóa.
➡ Lỗi hệ thống bơm xả: tắc bơm, kẹt cánh quạt, nghẹt đường ống, hỏng mô tơ bơm.
➡ Nên dùng dạng nước thay vì bột, loại dành riêng cho máy giặt cửa trên/cửa ngang.
➡ Thường do vật lạ trong lồng, bạc đạn khô hoặc quần áo dồn cục.
➡ Nên vệ sinh 1 lần/tháng, hoặc 2 tuần/lần nếu dùng nhiều.
➡ Do kê máy không cân, quần áo lệch 1 góc lồng, hoặc giảm xóc yếu.
➡ Không. Việc mở nắp đột ngột gây hỏng cảm biến nắp và mất an toàn.
➡ Kiểm tra lưới lọc rác, ống xả bị gấp/đè, bơm xả có kẹt vật lạ không.
➡ Có, tiết kiệm 30–50% điện so với dòng không inverter.
➡ Được, nhưng cần chọn chế độ Giặt chăn/Heavy và không vượt tải trọng.
➡ Nguyên nhân: rò ống xả, thủng lồng, hở phớt. Nên tắt máy và gọi thợ ngay.
➡ Khuyến khích nếu điện nhà bạn yếu hoặc chập chờn → bảo vệ bo mạch.
➡ Kiểm tra: khóa vòi nước, lưới lọc van cấp, áp lực nước, ống nước bị gấp.






